Phiên âm : yǔ jù.
Hán Việt : ngữ cú.
Thuần Việt : câu nói; câu; câu văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu nói; câu; câu văn泛指成句的话yǔjù bùtōngcâu văn không xuôi; không suôn sẻ.